Có 2 kết quả:
同心协力 tóng xīn xié lì ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄝˊ ㄌㄧˋ • 同心協力 tóng xīn xié lì ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄝˊ ㄌㄧˋ
tóng xīn xié lì ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄝˊ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to work with a common purpose (idiom); to make concerted efforts
(2) to pull together
(3) to work as one
(2) to pull together
(3) to work as one
Bình luận 0
tóng xīn xié lì ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄝˊ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to work with a common purpose (idiom); to make concerted efforts
(2) to pull together
(3) to work as one
(2) to pull together
(3) to work as one
Bình luận 0