Có 2 kết quả:

同心协力 tóng xīn xié lì ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄝˊ ㄌㄧˋ同心協力 tóng xīn xié lì ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄝˊ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to work with a common purpose (idiom); to make concerted efforts
(2) to pull together
(3) to work as one

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to work with a common purpose (idiom); to make concerted efforts
(2) to pull together
(3) to work as one

Bình luận 0